Stt | Chức danh | Số lượng | |
|
1. | Chuyên viên kế toán tổng hợp (Malaysia) | 1 | |
2. | Chuyên viên kế toán TSCĐ, CCDC, công nợ và thanh toán công nợ (Malaysia) | 1 | |
3. | Chuyên viên tài chính | 1 | |
4. | Chuyên viên logistics | 1 | |
5. | Chuyên viên đấu thầu | 1 | |
6. | Chuyên viên hợp đồng | 1 | |
7. | Chuyên viên mua sắm | 1 | |
8. | Chuyên viên hành chính (Malaysia) | 3 | |
9. | Chuyên viên nhân sự (Malaysia) | 1 | |
10. | Chủ nhiệm dự án – Gói cơ khí (Site manager) | 1 | |
11. | Phụ trách thi công – Gói cơ khí (Construction manager) | 1 | |
12. | Phụ trách thi công – Gói civil/ building (Construction manager) | 1 | |
13. | Phụ trách an toàn (HSE Manager) | 1 | |
14. | Phụ trách Kiểm soát DA (Project Control Manager) | 1 | |
15. | Phụ trách Hậu cần (Service Manager) | 1 | |
16. | Phụ trách Chất lượng (QA/QC Manager) | 2 | |
17. | Phụ trách Quản lý vật tư (Warehouse/ Material Manager) | 1 | |
18. | Phụ trách Điện – Điều khiển (Electrical & Instrument Manager) | 1 | |
19. | Phụ trách Lắp dựng kết cấu thép (Steel structure erection Manager) | 1 | |
20. | Phụ trách Lắp đặt thiết bị (Equipment Manager) | 1 | |
21. | Phụ trách Workshop (Workshop Manager) | 1 | |
22. | Phụ trách Piping (Piping Manager) | 1 | |
23. | Điều phối Dự án (Project Coordinator) | 1 | |
24. | Hoạch định Dự án – Gói Civil/ Building (Project Planner) | 1 | |
25. | Kiểm soát chi phí (Cost control) | 1 | |
26. | Giám sát thi công sơn (Painting supervisor) | 2 | |
27. | Giám sát thi công Bọc chống cháy (Fire proofing supervisor) | 2 | |
28. | Giám sát thi công Điện (Electrical supervisor) | 3 | |
29. | Giám sát thi công Điều khiển (Instrument supervisor) | 2 | |
30. | Giám sát thi công Lắp đặt Kết cấu thép (Steel structure supervisor) | 2 | |
31. | Giám sát thi công Lắp đặt Thiết bị (Equipment supervisor) | 4 | |
32. | Giám sát gia công Chế tạo (Workshop supervisor) | 3 | |
33. | Giám sát thi công Đường ống (Piping supervisor) | 4 | |
34. | Giám sát Chất lượng (QA/QC supervisor) | 17 | |
35. | Giám sát An toàn (HSE Supervisor) | 11 | |
36. | Phó ban phụ trách công tác ISO-ATLĐ-KHCN | 1 | |
37. | Chuyên viên chính quản lý dự án | 6 | |
38. | Senior HVAC Engineer | 1 | |
39. | Quản lý vật tư piping (Piping material controller) | 1 | |
40. | Quản lý vật tư kết cấu thép (Steel structure material controller) | 1 | |
41. | Quản lý vật tư thiết bị (Equipment material controller) | 1 | |
42. | Phụ trách bảo ôn (Insulation Manager) | 1 | |
43. | Chuyên viên phát triển thị trường | 1 | |